Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谬托知己
Pinyin: miù tuō zhī jǐ
Meanings: Nhầm tưởng là bạn thân thiết, To mistakenly assume someone as a close friend, 指假托为知心朋友。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 翏, 讠, 乇, 扌, 口, 矢, 己
Chinese meaning: 指假托为知心朋友。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong mối quan hệ xã hội
Example: 我们不过是泛泛之交,他却谬托知己。
Example pinyin: wǒ men bú guò shì fàn fàn zhī jiāo , tā què miù tuō zhī jǐ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chỉ là quen biết sơ sơ, nhưng anh ấy lại nhầm tưởng là bạn thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhầm tưởng là bạn thân thiết
Nghĩa phụ
English
To mistakenly assume someone as a close friend
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指假托为知心朋友。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế