Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11821 đến 11850 của 28922 tổng từ

niù
Bướng bỉnh, cố chấp; bẻ gãy.
Bắt giữ, giam cầm; câu nệ.
拘俗守常
jū sú shǒu cháng
Bảo thủ, tuân theo phong tục và thói que...
拘奇抉异
jū qí jué yì
Chọn lọc những điều kỳ lạ và đặc biệt.
拘役
jū yì
Giam giữ ngắn hạn, một hình phạt nhẹ hơn...
拘忌
jū jì
Có nhiều điều kiêng kỵ, lo lắng thái quá...
拘执
jū zhí
Giữ chặt, cố chấp vào một ý tưởng hoặc q...
拘押
jū yā
Giam giữ, bắt giam ai đó tạm thời.
拘拿
jū ná
Bắt giữ, áp giải ai đó.
拘挛
jū luán
Co rút, co quắp (cơ thể).
拘挛补衲
jū luán bǔ nà
Chỉ sự sửa chữa cẩn thận từng chi tiết n...
拘捕
jū bǔ
Bắt giữ, tóm gọn ai đó.
拘文牵义
jū wén qiān yì
Quá câu nệ tiểu tiết, máy móc trong cách...
拘检
jū jiǎn
Kiểm soát, ràng buộc chặt chẽ.
拘牵
jū qiān
Ràng buộc, hạn chế tự do.
拘礼
jū lǐ
Tuân thủ lễ nghi một cách quá mức, câu n...
拘神遣将
jū shén qiǎn jiàng
Diễn tả sự tập trung cao độ hoặc huy độn...
拘票
jū piào
Lệnh bắt giữ, giấy triệu tập của tòa án.
拘禁
jū jìn
Giam giữ, nhốt ai đó lại.
拘迂
jū yū
Cổ hủ, cứng nhắc và thiếu linh hoạt.
zhuō
Kém khéo léo, vụng về.
拙劣
zhuō liè
Kém cỏi, vụng về, không khéo léo.
拙口笨腮
zhuō kǒu bèn sāi
Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói.
拙口钝腮
zhuō kǒu dùn sāi
Miệng lưỡi chậm chạp, không sắc bén tron...
拙嘴笨腮
zhuō zuǐ bèn sāi
Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói.
拙嘴笨舌
zhuō zuǐ bèn shé
Miệng lưỡi vụng về, không khéo léo trong...
拙朴
zhuō pǔ
Mộc mạc, đơn sơ nhưng chân thành.
拙涩
zhuō sè
Kém cỏi, vụng về và gượng gạo.
拙直
zhuō zhí
Chân thật nhưng vụng về trong cách đối n...
拙稿
zhuō gǎo
Bản thảo tự khiêm tốn dùng để chỉ bản th...

Hiển thị 11821 đến 11850 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...