Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11821 đến 11850 của 28899 tổng từ

拘押
jū yā
Giam giữ, bắt giam ai đó tạm thời.
拘拿
jū ná
Bắt giữ, áp giải ai đó.
拘挛
jū luán
Co rút, co quắp (cơ thể).
拘挛补衲
jū luán bǔ nà
Chỉ sự sửa chữa cẩn thận từng chi tiết n...
拘捕
jū bǔ
Bắt giữ, tóm gọn ai đó.
拘文牵义
jū wén qiān yì
Quá câu nệ tiểu tiết, máy móc trong cách...
拘检
jū jiǎn
Kiểm soát, ràng buộc chặt chẽ.
拘牵
jū qiān
Ràng buộc, hạn chế tự do.
拘礼
jū lǐ
Tuân thủ lễ nghi một cách quá mức, câu n...
拘神遣将
jū shén qiǎn jiàng
Diễn tả sự tập trung cao độ hoặc huy độn...
拘票
jū piào
Lệnh bắt giữ, giấy triệu tập của tòa án.
拘禁
jū jìn
Giam giữ, nhốt ai đó lại.
拘迂
jū yū
Cổ hủ, cứng nhắc và thiếu linh hoạt.
zhuō
Kém khéo léo, vụng về.
拙劣
zhuō liè
Kém cỏi, vụng về, không khéo léo.
拙口笨腮
zhuō kǒu bèn sāi
Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói.
拙口钝腮
zhuō kǒu dùn sāi
Miệng lưỡi chậm chạp, không sắc bén tron...
拙嘴笨腮
zhuō zuǐ bèn sāi
Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói.
拙嘴笨舌
zhuō zuǐ bèn shé
Miệng lưỡi vụng về, không khéo léo trong...
拙朴
zhuō pǔ
Mộc mạc, đơn sơ nhưng chân thành.
拙涩
zhuō sè
Kém cỏi, vụng về và gượng gạo.
拙直
zhuō zhí
Chân thật nhưng vụng về trong cách đối n...
拙稿
zhuō gǎo
Bản thảo tự khiêm tốn dùng để chỉ bản th...
拙笔
zhuō bǐ
Cách nói khiêm nhường chỉ tài năng viết ...
拙笨
zhuō bèn
Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động ...
拙荆
zhuō jīng
Cách nói khiêm nhường chỉ vợ của mình (l...
拙著
zhuō zhù
Cách nói khiêm nhường chỉ tác phẩm đã vi...
拙见
zhuō jiàn
Cách nói khiêm nhường chỉ quan điểm cá n...
拙贝罗香
zhuō bèi luó xiāng
Tên một loại hương liệu quý hiếm, tượng ...
pīn
Cố gắng hết sức, đấu tranh.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...