Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拘礼
Pinyin: jū lǐ
Meanings: Tuân thủ lễ nghi một cách quá mức, câu nệ hình thức., To excessively adhere to formalities or etiquette., ①拘泥于礼法或礼节。[例]过于拘礼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 句, 扌, 乚, 礻
Chinese meaning: ①拘泥于礼法或礼节。[例]过于拘礼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực khi nói về thái độ xã giao.
Example: 现代人不必太拘礼,随意一点就好。
Example pinyin: xiàn dài rén bú bì tài jū lǐ , suí yì yì diǎn jiù hǎo 。
Tiếng Việt: Người hiện đại không cần quá câu nệ lễ nghi, thoải mái một chút là được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân thủ lễ nghi một cách quá mức, câu nệ hình thức.
Nghĩa phụ
English
To excessively adhere to formalities or etiquette.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拘泥于礼法或礼节。过于拘礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!