Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拘检
Pinyin: jū jiǎn
Meanings: Kiểm soát, ràng buộc chặt chẽ., To tightly control or restrain., ①检束;拘束。[例]性粗犷,无拘检。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 句, 扌, 佥, 木
Chinese meaning: ①检束;拘束。[例]性粗犷,无拘检。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành động khống chế.
Example: 父母对孩子的生活过于拘检。
Example pinyin: fù mǔ duì hái zi de shēng huó guò yú jū jiǎn 。
Tiếng Việt: Cha mẹ kiểm soát cuộc sống của con cái quá chặt chẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm soát, ràng buộc chặt chẽ.
Nghĩa phụ
English
To tightly control or restrain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
检束;拘束。性粗犷,无拘检
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!