Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘票

Pinyin: jū piào

Meanings: Lệnh bắt giữ, giấy triệu tập của tòa án., Arrest warrant or court summons., ①法院、检察机关或公安机关签发的强制被告或有关人到案的凭证。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 句, 扌, 示, 覀

Chinese meaning: ①法院、检察机关或公安机关签发的强制被告或有关人到案的凭证。

Grammar: Danh từ chỉ tài liệu pháp lý, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 法院发出了拘票。

Example pinyin: fǎ yuàn fā chū le jū piào 。

Tiếng Việt: Tòa án đã phát lệnh bắt giữ.

拘票
jū piào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh bắt giữ, giấy triệu tập của tòa án.

Arrest warrant or court summons.

法院、检察机关或公安机关签发的强制被告或有关人到案的凭证

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拘票 (jū piào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung