Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拘执
Pinyin: jū zhí
Meanings: Giữ chặt, cố chấp vào một ý tưởng hoặc quan điểm., To stubbornly stick to an idea or viewpoint., ①拘泥固执。[例]这些事儿可以变通着解决,不要太拘执。*②拘捕。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 句, 扌, 丸
Chinese meaning: ①拘泥固执。[例]这些事儿可以变通着解决,不要太拘执。*②拘捕。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực khi nói về sự cứng nhắc.
Example: 他对自己的理论非常拘执。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de lǐ lùn fēi cháng jū zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất cố chấp về lý thuyết của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ chặt, cố chấp vào một ý tưởng hoặc quan điểm.
Nghĩa phụ
English
To stubbornly stick to an idea or viewpoint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拘泥固执。这些事儿可以变通着解决,不要太拘执
拘捕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!