Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17281 đến 17310 của 28899 tổng từ

照登
zhào dēng
Đăng tải nguyên văn (thông tin, bài viết...
照眼
zhào yǎn
Rực rỡ, bắt mắt.
照萤映雪
zhào yíng yìng xuě
Dùng ánh sáng phát ra từ đom đóm hoặc án...
照章
zhào zhāng
Theo quy định, tuân thủ quy tắc.
照章办事
zhào zhāng bàn shì
Làm việc theo đúng quy định, nguyên tắc.
煨干就湿
wēi gān jiù shī
Chỉ việc người mẹ hi sinh bản thân để ch...
煨干避湿
wēi gān bì shī
Chỉ hành động tránh xa những điều bất lợ...
煨烤
wēi kǎo
Hầm và nướng (chế biến món ăn).
熄灭
xī miè
Dập tắt, làm cho ngọn lửa/tia sáng không...
yún
Màu vàng sáng, thường dùng để chỉ màu sắ...
熊克
xióng kè
Tên một vị quan thời Nam Tống ở Trung Qu...
熊心豹胆
xióng xīn bào dǎn
Tả người có lòng can đảm mạnh mẽ, gan dạ...
熊据虎踤
xióng jù hǔ jù
Gấu và hổ chiếm cứ địa bàn, ám chỉ những...
熊经鸟伸
xióng jīng niǎo shēn
Một cách tập luyện của người xưa mô phỏn...
熊经鸟引
xióng jīng niǎo yǐn
Chỉ sự tu luyện đạo gia thông qua việc b...
熊经鸟曳
xióng jīng niǎo yè
Phương pháp tập luyện khí công bằng cách...
熊经鸟申
xióng jīng niǎo shēn
Chỉ sự vận động cơ thể dựa trên tư thế c...
熊经鸱顾
xióng jīng chī gù
Mô phỏng dáng điệu của gấu và cú, biểu t...
熏天赫地
xūn tiān hè dì
Mùi hôi thối bốc lên tận trời đất, ám ch...
熔今铸古
róng jīn zhù gǔ
Kết hợp những điều hiện đại với tinh hoa...
熔古铸今
róng gǔ zhù jīn
Hòa quyện tinh hoa của quá khứ với tư du...
熔渣
róng zhā
Xỉ, phần cặn còn lại sau khi nấu chảy qu...
Sáng sủa, thịnh vượng, hòa hợp
蒸发
zhēng fā
Biến thành hơi nước, bay hơi.
熟人熟事
shú rén shú shì
Người quen và việc quen, chỉ những người...
熟思审处
shú sī shěn chǔ
Suy nghĩ cẩn thận và xử lý một cách thận...
熟视无睹
shú shì wú dǔ
Nhìn thấy nhiều lần đến mức thờ ơ, không...
熟能生巧
shú néng shēng qiǎo
Luyện tập nhiều sẽ thành thạo, đề cập đế...
yùn
Làm phẳng, ủi đồ (thường dùng trong ngữ ...
熬姜呷醋
áo jiāng xiá cù
Chịu đựng gian khổ và khó khăn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...