Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熊心豹胆
Pinyin: xióng xīn bào dǎn
Meanings: Tả người có lòng can đảm mạnh mẽ, gan dạ như gấu và báo., Describes someone with the courageous heart of a bear and the boldness of a leopard., 比喻非常胆大。[出处]元·纪君祥《赵氏孤儿》第三折“老元帅!我有熊心豹胆,怎敢掩藏着赵氏孤儿。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 灬, 能, 心, 勺, 豸, 旦, 月
Chinese meaning: 比喻非常胆大。[出处]元·纪君祥《赵氏孤儿》第三折“老元帅!我有熊心豹胆,怎敢掩藏着赵氏孤儿。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường dùng làm bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu để miêu tả phẩm chất con người.
Example: 他有着熊心豹胆,面对任何危险都不退缩。
Example pinyin: tā yǒu zhe xióng xīn bào dǎn , miàn duì rèn hé wēi xiǎn dōu bú tuì suō 。
Tiếng Việt: Anh ta có lòng can đảm mạnh mẽ, đối mặt với mọi nguy hiểm mà không lùi bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tả người có lòng can đảm mạnh mẽ, gan dạ như gấu và báo.
Nghĩa phụ
English
Describes someone with the courageous heart of a bear and the boldness of a leopard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻非常胆大。[出处]元·纪君祥《赵氏孤儿》第三折“老元帅!我有熊心豹胆,怎敢掩藏着赵氏孤儿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế