Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照眼
Pinyin: zhào yǎn
Meanings: Rực rỡ, bắt mắt., Bright, eye-catching., ①光亮耀眼;晃眼;强光刺眼。[例]什么东西这么照眼?
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 昭, 灬, 目, 艮
Chinese meaning: ①光亮耀眼;晃眼;强光刺眼。[例]什么东西这么照眼?
Grammar: Tính từ miêu tả vẻ bề ngoài của một vật, thường bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 这件衣服的颜色很照眼。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yán sè hěn zhào yǎn 。
Tiếng Việt: Màu sắc của chiếc áo này rất nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, bắt mắt.
Nghĩa phụ
English
Bright, eye-catching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光亮耀眼;晃眼;强光刺眼。什么东西这么照眼?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!