Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熄灭
Pinyin: xī miè
Meanings: Tắt hẳn, dập tắt hoàn toàn (lửa, ánh sáng)., To completely extinguish (fire, light)., ①明亮:天光熀烂。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 息, 火, 一
Chinese meaning: ①明亮:天光熀烂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng trong các tình huống thiên tai hoặc chữa cháy.
Example: 大火终于被熄灭了。
Example pinyin: dà huǒ zhōng yú bèi xī miè le 。
Tiếng Việt: Ngọn lửa lớn cuối cùng đã được dập tắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tắt hẳn, dập tắt hoàn toàn (lửa, ánh sáng).
Nghĩa phụ
English
To completely extinguish (fire, light).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天光熀烂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!