Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熊据虎踤

Pinyin: xióng jù hǔ jù

Meanings: Gấu và hổ chiếm cứ địa bàn, ám chỉ những thế lực mạnh tranh giành quyền lực, lãnh thổ., Refers to bears and tigers occupying territories, implying powerful forces competing for power and land., 比喻群雄割据的形势。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 灬, 能, 居, 扌, 几, 虍

Chinese meaning: 比喻群雄割据的形势。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường dùng để mô tả tình trạng tranh giành quyền lực hoặc địa vị.

Example: 这片土地上曾经熊据虎踤,各方势力斗争激烈。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shàng céng jīng xióng jù hǔ zú , gè fāng shì lì dòu zhēng jī liè 。

Tiếng Việt: Trên mảnh đất này từng có sự tranh giành quyền lực gay gắt giữa các thế lực.

熊据虎踤
xióng jù hǔ jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gấu và hổ chiếm cứ địa bàn, ám chỉ những thế lực mạnh tranh giành quyền lực, lãnh thổ.

Refers to bears and tigers occupying territories, implying powerful forces competing for power and land.

比喻群雄割据的形势。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熊据虎踤 (xióng jù hǔ jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung