Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照功行赏
Pinyin: zhào gōng xíng shǎng
Meanings: Căn cứ vào công lao để thưởng phạt công bằng., Rewarding or punishing based on merit., 按照功劳大小给予不同奖赏。[出处]明·郭勋《英烈传》第二十八回“卿等俱宜协力同心,辅成大事,所有富贵,我当照功行赏。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 昭, 灬, 力, 工, 亍, 彳, 贝
Chinese meaning: 按照功劳大小给予不同奖赏。[出处]明·郭勋《英烈传》第二十八回“卿等俱宜协力同心,辅成大事,所有富贵,我当照功行赏。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái nghiêm túc và thường được dùng trong văn nói hoặc viết chính thức.
Example: 公司决定照功行赏,激励员工努力工作。
Example pinyin: gōng sī jué dìng zhào gōng xíng shǎng , jī lì yuán gōng nǔ lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định thưởng phạt theo công lao để khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căn cứ vào công lao để thưởng phạt công bằng.
Nghĩa phụ
English
Rewarding or punishing based on merit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照功劳大小给予不同奖赏。[出处]明·郭勋《英烈传》第二十八回“卿等俱宜协力同心,辅成大事,所有富贵,我当照功行赏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế