Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熊经鸟引
Pinyin: xióng jīng niǎo yǐn
Meanings: Chỉ sự tu luyện đạo gia thông qua việc bắt chước dáng điệu động vật, như gấu và chim., Refers to Daoist practices that involve imitating the postures of animals, such as bears and birds., 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 灬, 能, 纟, 一, 丨, 弓
Chinese meaning: 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语) liên quan đến triết lý Đạo giáo, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về rèn luyện thân thể hoặc tâm linh.
Example: 古代道士常常练习熊经鸟引以养生。
Example pinyin: gǔ dài dào shì cháng cháng liàn xí xióng jīng niǎo yǐn yǐ yǎng shēng 。
Tiếng Việt: Các đạo sĩ thời xưa thường tập luyện phương pháp Hùng Kinh Điểu Dẫn để dưỡng sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự tu luyện đạo gia thông qua việc bắt chước dáng điệu động vật, như gấu và chim.
Nghĩa phụ
English
Refers to Daoist practices that involve imitating the postures of animals, such as bears and birds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế