Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照登
Pinyin: zhào dēng
Meanings: Đăng tải nguyên văn (thông tin, bài viết...)., To publish verbatim (information, articles, etc.)., ①对文稿、信件等原封不动地刊载。[例]来函照登。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 昭, 灬, 癶, 豆
Chinese meaning: ①对文稿、信件等原封不动地刊载。[例]来函照登。
Grammar: Chỉ hành động đăng tải nội dung hoặc thông tin đúng như bản gốc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh báo chí hoặc truyền thông.
Example: 这份声明将照登在明天的报纸上。
Example pinyin: zhè fèn shēng míng jiāng zhào dēng zài míng tiān de bào zhǐ shàng 。
Tiếng Việt: Tuyên bố này sẽ được đăng nguyên văn trên tờ báo ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đăng tải nguyên văn (thông tin, bài viết...).
Nghĩa phụ
English
To publish verbatim (information, articles, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对文稿、信件等原封不动地刊载。来函照登
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!