Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21691 đến 21720 của 28899 tổng từ

自我解嘲
zì wǒ jiě cháo
Tự chế giễu chính mình để giảm bớt căng ...
自我陶醉
zì wǒ táo zuì
Tự mình say mê, tự hào về bản thân quá m...
自找
zì zhǎo
Tự mình gây ra vấn đề, tự chuốc lấy phiề...
自投罗网
zì tóu luó wǎng
Tự mình lao vào chỗ chết, tự làm hại bản...
自报公议
zì bào gōng yì
Tự mình trình bày ý kiến và cùng thảo lu...
自拔来归
zì bá lái guī
Tự thoát khỏi một nơi/tình huống và quay...
自掘坟墓
zì jué fén mù
Tự mình gây ra thất bại hoặc tổn hại cho...
自救不暇
zì jiù bù xiá
Không kịp tự cứu mình, quá bận rộn để lo...
自新之路
zì xīn zhī lù
Con đường để tự thay đổi và cải thiện bả...
自旋
zì xuán
Tự xoay tròn (thường dùng trong vật lý).
自暴自弃
zì bào zì qì
Tự hủy hoại bản thân, buông xuôi tất cả,...
自有公论
zì yǒu gōng lùn
Tự nhiên sẽ có người đánh giá công bằng,...
自来水
zì lái shuǐ
Nước máy.
自树一帜
zì shù yī zhì
Tự tạo nên phong cách riêng biệt, khác b...
自欺欺人
zì qī qī rén
Tự lừa dối mình và lừa dối cả người khác
自求多福
zì qiú duō fú
Tự tìm kiếm nhiều phúc lành (tự lực cánh...
自洽
zì qià
Tự phù hợp, tự ăn khớp (thường dùng tron...
自流
zì liú
Chảy tự nhiên, diễn ra tự phát mà không ...
自渎
zì dú
Xúc phạm hay hạ thấp bản thân, cũng có n...
自激
zì jī
Tự kích thích, tự thúc đẩy bản thân
自炫
zì xuàn
Tự khoe khoang, tự tâng bốc bản thân
自焚
zì fén
Tự thiêu, tự đốt bản thân
自然对数
zì rán duì shù
Logarit tự nhiên (cơ số e)
自然而然
zì rán ér rán
Tự nhiên mà thành, xảy ra một cách tự ph...
自燃
zì rán
Tự bốc cháy, tự bắt lửa
自甘堕落
zì gān duò luò
Tự mình cam chịu sa vào con đường xấu xa...
自甘暴弃
zì gān bào qì
Tự bỏ mặc bản thân, không còn quan tâm đ...
自用则小
zì yòng zé xiǎo
Nếu chỉ biết nghĩ tới bản thân thì tầm n...
自由主义
zì yóu zhǔ yì
Chủ nghĩa tự do (ý thức hệ chính trị).
自由放任
zì yóu fàng rèn
Chủ trương không can thiệp, để mọi thứ p...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...