Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自命清高

Pinyin: zì mìng qīng gāo

Meanings: Tự nhận mình là thanh cao, đạo đức hơn người khác., Believe oneself to be morally superior and purer than others., 命认为。自以自为清高。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》“还自命清高,反说富贵的是俗人。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 自, 亼, 叩, 氵, 青, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: 命认为。自以自为清高。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》“还自命清高,反说富贵的是俗人。”

Grammar: Được dùng để phê phán thái độ tự nhận mình đạo đức hơn người khác.

Example: 她自命清高,不愿与人交往。

Example pinyin: tā zì mìng qīng gāo , bú yuàn yǔ rén jiāo wǎng 。

Tiếng Việt: Cô ấy tự nhận mình là thanh cao và không muốn giao tiếp với người khác.

自命清高
zì mìng qīng gāo
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự nhận mình là thanh cao, đạo đức hơn người khác.

Believe oneself to be morally superior and purer than others.

命认为。自以自为清高。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》“还自命清高,反说富贵的是俗人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自命清高 (zì mìng qīng gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung