Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自我作故

Pinyin: zì wǒ zuò gù

Meanings: Tự mình đặt ra quy tắc hoặc nguyên lý, không tuân theo truyền thống cũ., To set one’s own rules or principles without following old traditions., 作故创始。由我创造。指不沿袭前人。[出处]唐·刘知己《史通·称谓》“唯魏收远不师古,近非因俗,自我作故,无所宪章。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 自, 我, 乍, 亻, 古, 攵

Chinese meaning: 作故创始。由我创造。指不沿袭前人。[出处]唐·刘知己《史通·称谓》“唯魏收远不师古,近非因俗,自我作故,无所宪章。”

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, liên quan đến đổi mới sáng tạo.

Example: 在这个新行业里,我们需要自我作故。

Example pinyin: zài zhè ge xīn háng yè lǐ , wǒ men xū yào zì wǒ zuò gù 。

Tiếng Việt: Trong ngành mới này, chúng ta cần phải tự đặt ra quy tắc.

自我作故
zì wǒ zuò gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình đặt ra quy tắc hoặc nguyên lý, không tuân theo truyền thống cũ.

To set one’s own rules or principles without following old traditions.

作故创始。由我创造。指不沿袭前人。[出处]唐·刘知己《史通·称谓》“唯魏收远不师古,近非因俗,自我作故,无所宪章。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自我作故 (zì wǒ zuò gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung