Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自我作古
Pinyin: zì wǒ zuò gǔ
Meanings: Không dựa vào tiền lệ, tự mình khởi xướng ra những điều mới mẻ., To initiate new things without relying on precedents., 作古创始。由我创造。指不沿袭前人。[出处]唐·刘知己《史通·称谓》“唯魏收远不师古,近非因俗,自我作故,无所宪章。”[例]康乐称太傅为宗衮,子建称孟德为家王,皆~。——清·平步青《霞外捃屑》卷五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 自, 我, 乍, 亻, 十, 口
Chinese meaning: 作古创始。由我创造。指不沿袭前人。[出处]唐·刘知己《史通·称谓》“唯魏收远不师古,近非因俗,自我作故,无所宪章。”[例]康乐称太傅为宗衮,子建称孟德为家王,皆~。——清·平步青《霞外捃屑》卷五。
Grammar: Thành ngữ, biểu thị sự sáng tạo và đột phá.
Example: 他敢于自我作古,开辟了一个全新的领域。
Example pinyin: tā gǎn yú zì wǒ zuò gǔ , kāi pì le yí gè quán xīn de lǐng yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy dám tự mình khởi xướng, mở ra một lĩnh vực hoàn toàn mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không dựa vào tiền lệ, tự mình khởi xướng ra những điều mới mẻ.
Nghĩa phụ
English
To initiate new things without relying on precedents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作古创始。由我创造。指不沿袭前人。[出处]唐·刘知己《史通·称谓》“唯魏收远不师古,近非因俗,自我作故,无所宪章。”[例]康乐称太傅为宗衮,子建称孟德为家王,皆~。——清·平步青《霞外捃屑》卷五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế