Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23791 đến 23820 của 28899 tổng từ

诿卸
wěi xiè
Đổ lỗi, thoái thác trách nhiệm
诿过
wěi guò
Đổ lỗi cho người khác
Tâng bốc, nịnh bợ
谁何
shuí hé
Ai là gì? Ai thế nào?
谁是谁非
shuí shì shuí fēi
Ai đúng ai sai
谁谁
shuí shuí
Ai đó, người nào đó (không rõ ràng)
谁边
shuí biān
Bên nào, phía nào (liên quan đến ai)
shěn
Nhắc nhở, khuyên bảo (cổ)
谂熟
shěn shú
Quen thuộc, thông thạo
调情
tiáo qíng
Thả thính, tán tỉnh, ve vãn
调戏
tiáo xì
Trêu ghẹo, sàm sỡ
调护
tiáo hù
Chăm sóc, điều dưỡng
调控
tiáo kòng
Điều chỉnh và kiểm soát
调摄
tiáo shè
Chỉnh sửa, tinh chỉnh (thường dùng trong...
调教
tiáo jiào
Dạy dỗ, rèn luyện (thường nói về động vậ...
调朱傅粉
tiáo zhū fù fěn
Pha son trát phấn (ám chỉ việc làm đẹp b...
调朱弄粉
tiáo zhū nòng fěn
Pha trộn son phấn (ám chỉ việc trau chuố...
调演
diào yǎn
Biểu diễn lưu động (ví dụ: đoàn kịch di ...
调焦
tiáo jiāo
Điều chỉnh tiêu cự (thường dùng trong má...
调理阴阳
tiáo lǐ yīn yáng
Điều hòa âm dương (trong y học cổ truyền...
调用
diào yòng
Gọi ra, triệu hồi (thường dùng trong lập...
调神畅情
tiáo shén chàng qíng
Điều chỉnh tinh thần và làm cho tâm trạn...
调脂弄粉
tiáo zhī nòng fěn
Trang điểm, tô son điểm phấn.
调舌弄唇
tiáo shé nòng chún
Nói năng khéo léo, dùng lời nói để thuyế...
调良稳泛
tiáo liáng wěn fàn
Tả con ngựa hiền lành, dễ cưỡi và di chu...
调虎离山
diào hǔ lí shān
Một chiến lược dụ địch ra khỏi vị trí mạ...
调词架讼
tiáo cí jià sòng
Xúi giục hoặc kích động kiện tụng, tranh...
调赴
diào fù
Điều động đến một nơi khác để làm việc h...
调达
diào dá
Điều chỉnh cho hợp lý, thông suốt (thườn...
调运
diào yùn
Điều phối và vận chuyển hàng hóa, vật tư...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...