Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23791 đến 23820 của 28922 tổng từ

询根问底
xún gēn wèn dǐ
Hỏi kỹ lưỡng, điều tra tận gốc rễ vấn đề...
询谋佥同
xún móu qiān tóng
Tìm kiếm ý kiến mọi người đều đồng tình,...
询谋谘度
xún móu zī dù
Tìm kiếm lời khuyên và tham khảo ý kiến ...
询迁询谋
xún qiān xún móu
Tìm hiểu kỹ càng rồi mới chuyển đổi hoặc...
Tới, đến thăm một nơi hay gặp ai đó
zhèng
Can ngăn, khuyên can thẳng thắn
该博
gāi bó
Rộng rãi và toàn diện, đầy đủ về mọi mặt...
该账
gāi zhàng
Các khoản nợ, sổ sách ghi nợ.
详悉
xiáng xī
Hiểu biết rõ ràng và chi tiết.
详情度理
xiáng qíng dù lǐ
Xem xét tỉ mỉ từng chi tiết và so sánh đ...
详明
xiáng míng
Chi tiết và rõ ràng.
详略
xiáng lüè
Mức độ chi tiết hoặc tóm lược của nội du...
详问
xiáng wèn
Hỏi kỹ càng, tìm hiểu chi tiết thông qua...
详验
xiáng yàn
Kiểm tra tỉ mỉ, xác minh cẩn thận.
chà
Kinh ngạc, ngạc nhiên
hùn
Tên đùa, biệt danh
Tự hào khoe khoang
jiè
Cảnh cáo, răn dạy
Vu oan, vu cáo
诬告
wū gào
Vu cáo, tố cáo sai sự thật.
诬害
wū hài
Vu cáo, hãm hại ai đó bằng cách buộc tội...
诬指
wū zhǐ
Vu cáo, quy chụp một điều gì đó sai sự t...
诬控
wū kòng
Buộc tội sai, vu cáo ai đó trước tòa hoặ...
诬枉
wū wǎng
Vu oan, kết tội sai ai đó khiến họ chịu ...
诬栽
wū zāi
Gài bẫy, vu khống để đổ tội cho ai đó.
诬良为盗
wū liáng wéi dào
Vu khống người tốt thành kẻ xấu/ăn trộm.
诬蔑
wū miè
Vu khống, phỉ báng.
诬谤
wū bàng
Vu khống và phỉ báng, hủy hoại danh dự c...
诬赖
wū lài
Quỵt nợ hoặc chối bỏ trách nhiệm bằng cá...
诬陷
wū xiàn
Vu khống, cáo buộc sai sự thật để hại ng...

Hiển thị 23791 đến 23820 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...