Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 详验

Pinyin: xiáng yàn

Meanings: Kiểm tra tỉ mỉ, xác minh cẩn thận., To examine carefully or verify meticulously., ①给予彻底地检查。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 羊, 讠, 佥, 马

Chinese meaning: ①给予彻底地检查。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị đối tượng kiểm tra hoặc xác minh.

Example: 专家们详验了这份报告的数据。

Example pinyin: zhuān jiā men xiáng yàn le zhè fèn bào gào de shù jù 。

Tiếng Việt: Các chuyên gia đã kiểm tra tỉ mỉ dữ liệu trong báo cáo này.

详验
xiáng yàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra tỉ mỉ, xác minh cẩn thận.

To examine carefully or verify meticulously.

给予彻底地检查

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...