Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诬指

Pinyin: wū zhǐ

Meanings: Vu cáo, quy chụp một điều gì đó sai sự thật cho ai đó., To falsely accuse or wrongly attribute something to someone., ①以假造的证据指控。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 巫, 讠, 扌, 旨

Chinese meaning: ①以假造的证据指控。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh cãi. Đối tượng bị vu khống thường đứng sau động từ này.

Example: 他们诬指他是小偷。

Example pinyin: tā men wū zhǐ tā shì xiǎo tōu 。

Tiếng Việt: Họ vu cáo anh ta là kẻ trộm.

诬指
wū zhǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vu cáo, quy chụp một điều gì đó sai sự thật cho ai đó.

To falsely accuse or wrongly attribute something to someone.

以假造的证据指控

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诬指 (wū zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung