Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5341 đến 5370 của 28899 tổng từ

叨陪
dāo péi
Khiêm tốn cảm ơn vì đã được tiếp đãi hoặ...
叨陪末座
dāo péi mò zuò
Khiêm tốn nói về việc ngồi ở vị trí thấp...
只得
zhǐ dé
Chỉ còn cách, đành phải (dùng để biểu th...
只管
zhǐ guǎn
Cứ việc, đừng ngại (khuyến khích ai làm ...
只顾
zhǐ gù
Chỉ lo nghĩ đến, chỉ chú tâm vào (thường...
叫劲
jiào jìn
Cố gắng hết sức, nỗ lực nhiều.
叫名
jiào míng
Gọi tên ai đó.
叫吼
jiào hǒu
Gào thét, hét toáng lên.
叫噪
jiào zào
Quát tháo, la hét ồn ào.
叫嚣
jiào xiāo
La hét, quát tháo hoặc gây hấn bằng lời ...
叫子
jiào zi
Tiếng còi, tiếng gọi.
叫屈
jiào qū
Kêu oan, kêu khổ.
叫座
jiào zuò
Thu hút khán giả, ăn khách (phim, buổi b...
叫板
jiào bǎn
Thách thức, khiêu chiến (thường dùng tro...
叫横
jiào héng
Hành xử thô lỗ hoặc hung hăng.
叫真
jiào zhēn
Nghiêm túc, chú trọng chi tiết.
叫绝
jiào jué
Thán phục, khen ngợi hết lời.
叫苦不迭
jiào kǔ bù dié
Kêu khổ không ngừng, liên tục than vãn v...
叫苦连天
jiào kǔ lián tiān
Kêu khổ quá nhiều, than vãn liên tục như...
叫阵
jiào zhèn
Thách đấu, khiêu chiến với đối thủ.
叫魂
jiào hún
Gọi hồn, gọi linh hồn của ai đó trở lại ...
zhào
Triệu tập, gọi đến
召之即来
zhào zhī jí lái
Khi được triệu hồi thì lập tức đến – miê...
召神弄鬼
zhào shén nòng guǐ
Gọi thần gọi quỷ – ám chỉ những hành vi ...
召祸
zhào huò
Gọi tai họa, gây ra rắc rối lớn.
Tiếng kêu, tiếng động phát ra (như tiếng...
叮问
dīng wèn
Hỏi liên tục, gặng hỏi.
可丁可卯
kě dīng kě mǎo
Vừa khít, đúng thời điểm, chính xác.
可乘之机
kě chéng zhī jī
Cơ hội để lợi dụng, thời cơ thuận lợi để...
可乘之隙
kě chéng zhī xì
Kẽ hở, cơ hội có thể lợi dụng để đạt đượ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...