Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 只顾

Pinyin: zhǐ gù

Meanings: Chỉ chăm chăm vào, chỉ tập trung vào (mang ý nghĩa phê phán vì bỏ qua yếu tố khác), Focus solely on, pay attention only to., ①仅仅顾及。[例]不能只顾生产,也要注意安全。*②表示注意力集中在某方面。[例]他只顾低头看书,我走到他的身旁也没有察觉。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 口, 厄, 页

Chinese meaning: ①仅仅顾及。[例]不能只顾生产,也要注意安全。*②表示注意力集中在某方面。[例]他只顾低头看书,我走到他的身旁也没有察觉。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, phê phán sự ích kỷ hoặc thiếu cân nhắc.

Example: 他只顾自己,不顾别人。

Example pinyin: tā zhǐ gù zì jǐ , bú gù bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ lo cho bản thân, không quan tâm đến người khác.

只顾
zhǐ gù
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chăm chăm vào, chỉ tập trung vào (mang ý nghĩa phê phán vì bỏ qua yếu tố khác)

Focus solely on, pay attention only to.

仅仅顾及。不能只顾生产,也要注意安全

表示注意力集中在某方面。他只顾低头看书,我走到他的身旁也没有察觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

只顾 (zhǐ gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung