Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14791 đến 14820 của 28922 tổng từ

zhà
Hàng rào, chuồng trại, hoặc nơi nhốt gia...
zhù
Nhạc cụ thời cổ đại, hình hộp dùng trong...
guǎi
Gậy chống, gậy ba-toong.
chēng
Cây liễu đỏ, thường mọc ở vùng đất khô c...
zhī
Cây dành dành, hoa có mùi thơm nhẹ nhàng...
标的
biāo dì
Mục tiêu hoặc đích cần đạt tới.
标称
biāo chēng
Gọi tên hoặc đặt tên cho một thứ gì đó t...
标绘
biāo huì
Vẽ hoặc biểu diễn (thường là trên bản đồ...
标量
biāo liàng
Đại lượng vô hướng trong toán học hoặc v...
标高
biāo gāo
Độ cao được đánh dấu hoặc đo lường, thườ...
栈山航海
zhàn shān háng hǎi
Leo núi vượt biển, ám chỉ những khó khăn...
栉比鳞次
zhì bǐ lín cì
Mô tả sự sắp xếp dày đặc của nhà cửa hoặ...
栉比鳞臻
zhì bǐ lín zhēn
Mô tả thứ tự sắp xếp rất sít sao và hoàn...
lóng
Song sắt, thường dùng để chỉ cửa sổ hoặc...
栋梁之才
dòng liáng zhī cái
Người tài giỏi, có khả năng gánh vác trọ...
栋梁之材
dòng liáng zhī cái
Vật liệu làm cột và xà nhà; cũng dùng để...
Loại cây nhỏ, thường mọc hoang dã ở miền...
栎木
lì mù
Gỗ sồi, gỗ cây đài loan (cây thuộc họ sồ...
栎树
lì shù
Cây sồi (thuộc họ thực vật có hoa)
栎阳
Lì yáng
Tên một địa danh cổ ở Trung Quốc
栎阳雨金
Lì Yáng yǔ jīn
Mưa vàng ở Lì Dương, ám chỉ điềm lành ho...
栏楯
lán dùn
Tay vịn hoặc hàng rào bao quanh
树上开花
shù shàng kāi huā
Đơm hoa kết trái, đạt thành quả sau khi ...
树人
shù rén
Người có đức hạnh cao cả, người đáng kín...
树俗立化
shù sú lì huà
Xây dựng phong tục và giáo hóa nhân dân
树倒根摧
shù dǎo gēn cuī
Khi cây đổ thì gốc cũng bị phá hủy, ám c...
树元立嫡
shù yuán lì dí
Xác lập quyền thừa kế chính thống
树功立业
shù gōng lì yè
Gây dựng công danh và sự nghiệp
树势
shù shì
Thế mạnh hoặc sức sống của cây
树同拔异
shù tóng bá yì
Ủng hộ cái giống mình và loại bỏ cái khá...

Hiển thị 14791 đến 14820 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...