Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14791 đến 14820 của 28899 tổng từ

栈山航海
zhàn shān háng hǎi
Leo núi vượt biển, ám chỉ những khó khăn...
栉比鳞次
zhì bǐ lín cì
Mô tả sự sắp xếp dày đặc của nhà cửa hoặ...
栉比鳞臻
zhì bǐ lín zhēn
Mô tả thứ tự sắp xếp rất sít sao và hoàn...
lóng
Song sắt, thường dùng để chỉ cửa sổ hoặc...
栋梁之才
dòng liáng zhī cái
Người tài giỏi, có khả năng gánh vác trọ...
栋梁之材
dòng liáng zhī cái
Vật liệu làm cột và xà nhà; cũng dùng để...
Loại cây nhỏ, thường mọc hoang dã ở miền...
栎木
lì mù
Gỗ sồi, gỗ cây đài loan (cây thuộc họ sồ...
栎树
lì shù
Cây sồi (thuộc họ thực vật có hoa)
栎阳
Lì yáng
Tên một địa danh cổ ở Trung Quốc
栎阳雨金
Lì Yáng yǔ jīn
Mưa vàng ở Lì Dương, ám chỉ điềm lành ho...
栏楯
lán dùn
Tay vịn hoặc hàng rào bao quanh
树上开花
shù shàng kāi huā
Đơm hoa kết trái, đạt thành quả sau khi ...
树人
shù rén
Người có đức hạnh cao cả, người đáng kín...
树俗立化
shù sú lì huà
Xây dựng phong tục và giáo hóa nhân dân
树倒根摧
shù dǎo gēn cuī
Khi cây đổ thì gốc cũng bị phá hủy, ám c...
树元立嫡
shù yuán lì dí
Xác lập quyền thừa kế chính thống
树功立业
shù gōng lì yè
Gây dựng công danh và sự nghiệp
树势
shù shì
Thế mạnh hoặc sức sống của cây
树同拔异
shù tóng bá yì
Ủng hộ cái giống mình và loại bỏ cái khá...
树大招风
shù dà zhāo fēng
Cây lớn dễ thu hút gió, ám chỉ người nổi...
树大根深
shù dà gēn shēn
Cây to thì rễ sâu (ý nói một người hay t...
树德
shù dé
Đức hạnh như cây (ý chỉ đạo đức cao đẹp ...
树德务滋
shù dé wù zī
Xây dựng đức hạnh phải chú trọng nuôi dư...
树本
shù běn
Gốc cây, phần thân gần với rễ của cây xa...
树碑立传
shù bēi lì zhuàn
Lập bia kỷ niệm và viết tiểu sử (ý nói l...
xún
Tên một loại cây hiếm, thường xuất hiện ...
shuān
Chốt, khóa; hành động khóa hoặc cài chốt
guā
Một loại cây thân leo, thường dùng trong...
校勘
jiào kān
Hiệu đính, đối chiếu văn bản để chỉnh sử...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...