Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树倒根摧
Pinyin: shù dǎo gēn cuī
Meanings: Khi cây đổ thì gốc cũng bị phá hủy, ám chỉ sự sụp đổ hoàn toàn, When the tree falls, its roots are destroyed, implying total collapse., 树立风俗教化。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 对, 木, 亻, 到, 艮, 崔, 扌
Chinese meaning: 树立风俗教化。
Grammar: Thành ngữ biểu tượng, thường dùng để diễn tả sự thất bại không thể cứu vãn.
Example: 这家公司树倒根摧了。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī shù dǎo gēn cuī le 。
Tiếng Việt: Công ty này đã hoàn toàn sụp đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi cây đổ thì gốc cũng bị phá hủy, ám chỉ sự sụp đổ hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
When the tree falls, its roots are destroyed, implying total collapse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树立风俗教化。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế