Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标绘

Pinyin: biāo huì

Meanings: Vẽ hoặc biểu diễn (thường là trên bản đồ)., To draw or represent (usually on a map)., ①标示绘制。[例]在勘测图上标绘出新矿方位。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 示, 会, 纟

Chinese meaning: ①标示绘制。[例]在勘测图上标绘出新矿方位。

Grammar: Là động từ, thường đi kèm với đối tượng hoặc công cụ vẽ.

Example: 工程师正在标绘新路线。

Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài biāo huì xīn lù xiàn 。

Tiếng Việt: Kỹ sư đang vẽ lộ trình mới.

标绘
biāo huì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ hoặc biểu diễn (thường là trên bản đồ).

To draw or represent (usually on a map).

标示绘制。在勘测图上标绘出新矿方位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

标绘 (biāo huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung