Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树势
Pinyin: shù shì
Meanings: Thế mạnh hoặc sức sống của cây, Tree vigor or vitality., ①建立功勋和业绩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 对, 木, 力, 执
Chinese meaning: ①建立功勋和业绩。
Grammar: Danh từ mô tả trạng thái hoặc khả năng phát triển của cây, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp.
Example: 这棵老树的树势还很强。
Example pinyin: zhè kē lǎo shù de shù shì hái hěn qiáng 。
Tiếng Việt: Cây cổ thụ này vẫn còn rất khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế mạnh hoặc sức sống của cây
Nghĩa phụ
English
Tree vigor or vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建立功勋和业绩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!