Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栎阳

Pinyin: Lì yáng

Meanings: Tên một địa danh cổ ở Trung Quốc, An ancient place name in China., ①古县名。秦置,治所在今陕西省临潼县北渭水北岸,东汉废入万年县,唐武德初改万年复置,治所在故县西南(今临潼北),至元并入临潼县。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 15

Radicals: 乐, 木, 日, 阝

Chinese meaning: ①古县名。秦置,治所在今陕西省临潼县北渭水北岸,东汉废入万年县,唐武德初改万年复置,治所在故县西南(今临潼北),至元并入临潼县。

Grammar: Là tên riêng của một địa điểm lịch sử, không thay đổi hình thái trong câu.

Example: 栎阳是中国古代的一个重要城市。

Example pinyin: lì yáng shì zhōng guó gǔ dài de yí gè zhòng yào chéng shì 。

Tiếng Việt: Lì Dương là một thành phố quan trọng của Trung Quốc thời cổ đại.

栎阳
Lì yáng
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một địa danh cổ ở Trung Quốc

An ancient place name in China.

古县名。秦置,治所在今陕西省临潼县北渭水北岸,东汉废入万年县,唐武德初改万年复置,治所在故县西南(今临潼北),至元并入临潼县

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栎阳 (Lì yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung