Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 标高
Pinyin: biāo gāo
Meanings: Độ cao được đánh dấu hoặc đo lường, thường trong xây dựng hoặc địa lý., Marked or measured height, often in construction or geography., ①从地面或建筑物的一点到选定基准水平面的垂直距离。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 示, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①从地面或建筑物的一点到选定基准水平面的垂直距离。
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với con số hoặc đơn vị đo lường.
Example: 这座山峰的标高是2000米。
Example pinyin: zhè zuò shān fēng de biāo gāo shì 2 0 0 0 mǐ 。
Tiếng Việt: Độ cao của đỉnh núi này là 2000 mét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ cao được đánh dấu hoặc đo lường, thường trong xây dựng hoặc địa lý.
Nghĩa phụ
English
Marked or measured height, often in construction or geography.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从地面或建筑物的一点到选定基准水平面的垂直距离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!