Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chēng

Meanings: Cây liễu đỏ, thường mọc ở vùng đất khô cằn., Red willow tree, often grows in arid areas., ①木名。河柳,即柽柳。一种落叶小乔木,老枝红色,叶子像鳞片,夏秋两季开花,花淡红色,结蒴果。能耐碱抗旱,适于造防沙林。枝干可编筐,枝叶可入药。也叫三春柳或红柳。*②古地名。春秋宋邑。故址在今河南省淮阳县西北。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 圣, 木

Chinese meaning: ①木名。河柳,即柽柳。一种落叶小乔木,老枝红色,叶子像鳞片,夏秋两季开花,花淡红色,结蒴果。能耐碱抗旱,适于造防沙林。枝干可编筐,枝叶可入药。也叫三春柳或红柳。*②古地名。春秋宋邑。故址在今河南省淮阳县西北。

Hán Việt reading: sanh

Grammar: Từ này thuộc nhóm từ chuyên ngành sinh thái, đôi khi xuất hiện trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên khắc nghiệt.

Example: 沙漠边缘生长着柽柳。

Example pinyin: shā mò biān yuán shēng zhǎng zhe chēng liǔ 。

Tiếng Việt: Ở mép sa mạc mọc những cây liễu đỏ.

chēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây liễu đỏ, thường mọc ở vùng đất khô cằn.

sanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Red willow tree, often grows in arid areas.

木名。河柳,即柽柳。一种落叶小乔木,老枝红色,叶子像鳞片,夏秋两季开花,花淡红色,结蒴果。能耐碱抗旱,适于造防沙林。枝干可编筐,枝叶可入药。也叫三春柳或红柳

古地名。春秋宋邑。故址在今河南省淮阳县西北

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柽 (chēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung