Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22981 đến 23010 của 28922 tổng từ

衣锦食肉
yì jǐn shí ròu
Ăn mặc sang trọng và ăn uống xa xỉ, ám c...
衣食所安
yī shí suǒ ān
Nơi mà con người cảm thấy an tâm về nguồ...
衣食父母
yī shí fù mǔ
Người nuôi dưỡng mình bằng việc cung cấp...
衣食税租
yī shí shuì zū
Thuế và tiền thuê liên quan đến nhu yếu ...
衣香鬓影
yī xiāng bìn yǐng
Hình ảnh quý phái, quyến rũ của phụ nữ q...
补习学校
bǔ xí xué xiào
Trường học phụ đạo, trung tâm luyện thi.
补休
bǔ xiū
Nghỉ bù, thời gian nghỉ để bù công việc ...
补假
bǔ jià
Nghỉ bù, ngày nghỉ thay thế khi đã làm v...
补发
bǔ fā
Cấp lại, phát lại (những gì đã thiếu hoặ...
补台
bǔ tái
Giúp đỡ, hỗ trợ (một người nào đó tránh ...
补天柱地
bǔ tiān zhù dì
Mô tả hành động cứu nguy, gánh vác những...
补天济世
bǔ tiān jì shì
Hành động cải thiện tình hình xã hội, ma...
补天浴日
bǔ tiān yù rì
Mô tả việc làm phi thường, có công lao t...
补差
bǔ chà
Bù đắp phần còn thiếu hoặc chênh lệch
补报
bǔ bào
Báo cáo bổ sung, trình bày thêm thông ti...
补正
bǔ zhèng
Sửa lỗi, điều chỉnh lại cho đúng
补济
bǔ jì
Giúp đỡ, hỗ trợ về mặt tài chính hoặc vậ...
补牢顾犬
bǔ láo gù quǎn
Sửa chữa sai lầm kịp thời, rút kinh nghi...
补白
bǔ bái
Điền vào chỗ trống, bổ sung thêm thông t...
补益
bǔ yì
Bổ sung lợi ích, tăng cường giá trị
补种
bǔ zhòng
Trồng lại cây cối thay thế những cây đã ...
补税
bǔ shuì
Nộp thêm thuế cho phần còn thiếu hoặc ch...
补给
bǔ jǐ
Cung cấp, tiếp tế (thường dùng trong quâ...
补缀
bǔ zhuì
Vá lại, sửa chữa bằng cách vá víu
补缀乾坤
bǔ zhuì qián kūn
Sửa chữa những sai sót lớn lao để làm ch...
补肾
bǔ shèn
Bồi bổ thận, tăng cường sức khỏe liên qu...
补苗
bǔ miáo
Trồng lại cây non bị thiếu hoặc chết
补苴罅漏
bǔ jū xià lòu
Sửa chữa những khiếm khuyết nhỏ nhặt để ...
补角
bǔ jiǎo
Góc bù (trong toán học)
补记
bǔ jì
Bổ sung ghi chép vào nội dung đã có

Hiển thị 22981 đến 23010 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...