Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22981 đến 23010 của 28899 tổng từ

补种
bǔ zhòng
Trồng lại cây cối thay thế những cây đã ...
补税
bǔ shuì
Nộp thêm thuế cho phần còn thiếu hoặc ch...
补给
bǔ jǐ
Tiếp tế, cung cấp thêm
补缀
bǔ zhuì
Vá lại, sửa chữa bằng cách vá víu
补缀乾坤
bǔ zhuì qián kūn
Sửa chữa những sai sót lớn lao để làm ch...
补肾
bǔ shèn
Bồi bổ thận, tăng cường sức khỏe liên qu...
补苗
bǔ miáo
Trồng lại cây non bị thiếu hoặc chết
补苴罅漏
bǔ jū xià lòu
Sửa chữa những khiếm khuyết nhỏ nhặt để ...
补角
bǔ jiǎo
Góc bù (trong toán học)
补记
bǔ jì
Bổ sung ghi chép vào nội dung đã có
补语
bǔ yǔ
Bổ ngữ trong câu (ngữ pháp)
补足
bǔ zú
Bổ sung đủ số lượng hoặc chất lượng còn ...
补过
bǔ guò
Sửa chữa lỗi lầm, chuộc lỗi
补过拾遗
bǔ guò shí yí
Sửa lỗi, bù đắp sai sót và thu thập nhữn...
补过饰非
bǔ guò shì fēi
Sửa chữa lỗi lầm nhưng lại che giấu sai ...
补述
bǔ shù
Bổ sung thêm lời giải thích hoặc mô tả
补选
bǔ xuǎn
Bầu cử bổ sung để chọn người thay thế vị...
补阙拾遗
bǔ quē shí yí
Bổ khuyết điểm và sửa chữa những sai sót...
补阙挂漏
bǔ quē guà lòu
Bổ sung những chỗ còn thiếu và chỉnh sửa...
补阙灯檠
bǔ quē dēng qíng
Dụng cụ để sửa chữa đèn hoặc ánh sáng; t...
补集
bǔ jí
Phần bù trong toán học – tập hợp các phầ...
gǔn
Tên gọi của một loại vải dùng trong thời...
Một loại áo quần đặc biệt thời cổ.
表功
biǎo gōng
Công khai ca ngợi thành tích, tự khen mì...
表压
biǎo yā
Áp suất hiển thị trên đồng hồ đo.
表面上
biǎo miàn shàng
Bề ngoài, nhìn qua thì có vẻ như vậy như...
chà
Đường xẻ tà trên quần áo, đặc biệt là vá...
gǔn
Áo lễ của vua chúa thời xưa.
衰减
shuāijiǎn
Suy giảm, giảm dần
衰变
shuāi biàn
Sự phân rã phóng xạ (trong vật lý hạt nh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...