Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补休

Pinyin: bǔ xiū

Meanings: Nghỉ bù, thời gian nghỉ để bù công việc trước đó., Compensatory leave; taking time off to make up for previous work., ①职工因加班而未休息,也没拿加班费,事后按天数补给休息日。也说“补假”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 衤, 亻, 木

Chinese meaning: ①职工因加班而未休息,也没拿加班费,事后按天数补给休息日。也说“补假”。

Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Vị trí: 主语 + 补休 (+宾语).

Example: 周末加班后,公司给了他一天补休。

Example pinyin: zhōu mò jiā bān hòu , gōng sī gěi le tā yì tiān bǔ xiū 。

Tiếng Việt: Sau khi làm thêm vào cuối tuần, công ty cho anh ấy một ngày nghỉ bù.

补休
bǔ xiū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ bù, thời gian nghỉ để bù công việc trước đó.

Compensatory leave; taking time off to make up for previous work.

职工因加班而未休息,也没拿加班费,事后按天数补给休息日。也说“补假”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补休 (bǔ xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung