Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补差

Pinyin: bǔ chà

Meanings: Bù đắp phần còn thiếu hoặc chênh lệch, To make up for the shortfall or difference., ①对已接受的价值或提供的服务所支付的款项,特指补足退休职工的退休工资与原有工资的差额。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 衤, 工, 羊

Chinese meaning: ①对已接受的价值或提供的服务所支付的款项,特指补足退休职工的退休工资与原有工资的差额。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến tài chính hoặc số lượng.

Example: 你需要补差多少钱?

Example pinyin: nǐ xū yào bǔ chà duō shǎo qián ?

Tiếng Việt: Bạn cần bù thêm bao nhiêu tiền?

补差
bǔ chà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bù đắp phần còn thiếu hoặc chênh lệch

To make up for the shortfall or difference.

对已接受的价值或提供的服务所支付的款项,特指补足退休职工的退休工资与原有工资的差额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补差 (bǔ chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung