Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补肾

Pinyin: bǔ shèn

Meanings: Bồi bổ thận, tăng cường sức khỏe liên quan đến thận, To nourish the kidneys and improve related health conditions., ①补法之一。补益肾脏的方法。分补肾阴、补肾阳。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 衤, 〢, 又, 月

Chinese meaning: ①补法之一。补益肾脏的方法。分补肾阴、补肾阳。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y học cổ truyền Trung Quốc.

Example: 中医建议他多吃黑色食物来补肾。

Example pinyin: zhōng yī jiàn yì tā duō chī hēi sè shí wù lái bǔ shèn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ Trung y khuyên anh ấy ăn nhiều thực phẩm màu đen để bồi bổ thận.

补肾
bǔ shèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bồi bổ thận, tăng cường sức khỏe liên quan đến thận

To nourish the kidneys and improve related health conditions.

补法之一。补益肾脏的方法。分补肾阴、补肾阳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补肾 (bǔ shèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung