Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补缀

Pinyin: bǔ zhuì

Meanings: Vá lại, sửa chữa bằng cách vá víu, To mend or repair by patching up., ①缝补连缀。[例]补缀衣服。*②拼凑。[例]补缀成文。*③辑录。[例]补缀漏逸。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 卜, 衤, 叕, 纟

Chinese meaning: ①缝补连缀。[例]补缀衣服。*②拼凑。[例]补缀成文。*③辑录。[例]补缀漏逸。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho một vật cụ thể bị hỏng hoặc rách nát.

Example: 她用针线补缀了破旧的衣服。

Example pinyin: tā yòng zhēn xiàn bǔ zhuì le pò jiù de yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng kim chỉ vá lại chiếc áo cũ.

补缀
bǔ zhuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vá lại, sửa chữa bằng cách vá víu

To mend or repair by patching up.

缝补连缀。补缀衣服

拼凑。补缀成文

辑录。补缀漏逸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补缀 (bǔ zhuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung