Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补习学校
Pinyin: bǔ xí xué xiào
Meanings: Trường học phụ đạo, trung tâm luyện thi., Cram school or tutoring center., ①专为学生补习知识开设的学校。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 卜, 衤, 冫, 𠃌, 冖, 子, 𭕄, 交, 木
Chinese meaning: ①专为学生补习知识开设的学校。
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 补习 (phụ đạo) + 学校 (trường học). Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 他每天放学后都去补习学校学习。
Example pinyin: tā měi tiān fàng xué hòu dōu qù bǔ xí xué xiào xué xí 。
Tiếng Việt: Cậu ấy mỗi ngày sau giờ học đều đến trường phụ đạo để học thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường học phụ đạo, trung tâm luyện thi.
Nghĩa phụ
English
Cram school or tutoring center.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专为学生补习知识开设的学校
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế