Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4141 đến 4170 của 28899 tổng từ

别籍异居
bié jí yì jū
Tách hộ khẩu và sống riêng.
别籍异财
bié jí yì cái
Tách hộ khẩu và tài sản riêng.
别类分门
bié lèi fēn mén
Phân loại và sắp xếp theo nhóm khác nhau...
别置一喙
bié zhì yī huì
Thêm ý kiến, xen vào góp tiếng nói.
别裁
bié cái
Sự sáng tạo riêng trong biên tập hoặc vi...
别财异居
bié cái yì jū
Phân chia tài sản và sống riêng (thường ...
别趣
bié qù
Tình thú, sở thích đặc biệt.
别邸
bié dǐ
Biệt thự, nhà ở riêng biệt.
别集
bié jí
Tuyển tập cá nhân (các tác phẩm của một ...
别风淮雨
bié fēng huái yǔ
Mưa gió ly biệt, ám chỉ nỗi buồn chia ly...
别饶风致
bié ráo fēng zhì
Rất phong phú và đa dạng về vẻ đẹp.
别鹤孤鸾
bié hè gū luán
Hạc lẻ loi và chim loan cô độc, ám chỉ v...
别鹤离鸾
bié hè lí luán
Hạc và loan rời xa nhau, ám chỉ tình cảm...
刬恶锄奸
chǎn è chú jiān
Diệt trừ cái ác và kẻ xấu.
刬旧谋新
chǎn jiù móu xīn
Loại bỏ cái cũ, lập kế hoạch cho cái mới...
刬草除根
chǎn cǎo chú gēn
Nhổ cỏ tận gốc, ám chỉ giải quyết triệt ...
刮刮杂杂
guā guā zá zá
Âm thanh hỗn độn, lộp bộp (khi cạo hoặc ...
刮垢磨光
guā gòu mó guāng
Cạo sạch vết bẩn và mài bóng, ám chỉ chỉ...
到差
dào chāi
Đến nơi làm việc, nhận nhiệm vụ
到庭
dào tíng
Đến tòa án
到案
dào àn
Đưa ra xét xử, đưa ra ánh sáng
到职
dào zhí
Nhận chức, nhậm chức
到顶
dào dǐng
Lên đến đỉnh, đạt đến mức cao nhất
刳精鉥心
kū jīng liè xīn
Dốc hết tâm trí, cố gắng hết sức để làm ...
刳肝沥胆
kū gān lì dǎn
Hy sinh tất cả vì người khác hoặc vì lý ...
刳胎杀夭
kū tāi shā yāo
Phá thai và giết hại trẻ sơ sinh (hành đ...
刳胎焚夭
kū tāi fén yāo
Phá thai và thiêu hủy hài nhi (biểu tượn...
刳脂剔膏
kū zhī tī gāo
Tách mỡ khỏi thịt, biểu thị việc cẩn thậ...
ěr
Cắt tai (hình phạt cổ xưa cắt tai của kẻ...
制宪
zhì xiàn
Soạn thảo hiến pháp hoặc sửa đổi hiến ph...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...