Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刮垢磨光
Pinyin: guā gòu mó guāng
Meanings: Cạo sạch vết bẩn và mài bóng, ám chỉ chỉnh sửa khuyết điểm để hoàn thiện., Scrape off dirt and polish, implying correcting flaws to improve., 刮去污垢,磨出光亮。比喻使事物重显光辉。也比喻仔细琢磨。[出处]唐·韩愈《劝学解》“爬罗剔抉,刮垢磨光。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 刂, 舌, 后, 土, 石, 麻, ⺌, 兀
Chinese meaning: 刮去污垢,磨出光亮。比喻使事物重显光辉。也比喻仔细琢磨。[出处]唐·韩愈《劝学解》“爬罗剔抉,刮垢磨光。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh quá trình rèn luyện để đạt được sự hoàn hảo.
Example: 通过不断努力,他终于刮垢磨光,成为优秀的人才。
Example pinyin: tōng guò bú duàn nǔ lì , tā zhōng yú guā gòu mó guāng , chéng wéi yōu xiù de rén cái 。
Tiếng Việt: Qua nỗ lực không ngừng, anh ấy cuối cùng đã hoàn thiện bản thân và trở thành một nhân tài xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạo sạch vết bẩn và mài bóng, ám chỉ chỉnh sửa khuyết điểm để hoàn thiện.
Nghĩa phụ
English
Scrape off dirt and polish, implying correcting flaws to improve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刮去污垢,磨出光亮。比喻使事物重显光辉。也比喻仔细琢磨。[出处]唐·韩愈《劝学解》“爬罗剔抉,刮垢磨光。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế