Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别集

Pinyin: bié jí

Meanings: Tuyển tập cá nhân (các tác phẩm của một người)., Personal anthology (works by one person)., ①同“总集”相对。收录个人的作品的诗文集。[例]白居易的《白氏长庆集》和苏轼的《东坡七集》,都是别集。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 刂, 另, 木, 隹

Chinese meaning: ①同“总集”相对。收录个人的作品的诗文集。[例]白居易的《白氏长庆集》和苏轼的《东坡七集》,都是别集。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh văn học, chỉ các tác phẩm của một cá nhân nổi bật.

Example: 这是李白的诗文别集。

Example pinyin: zhè shì lǐ bái de shī wén bié jí 。

Tiếng Việt: Đây là tuyển tập thơ văn của Lý Bạch.

别集
bié jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyển tập cá nhân (các tác phẩm của một người).

Personal anthology (works by one person).

同“总集”相对。收录个人的作品的诗文集。白居易的《白氏长庆集》和苏轼的《东坡七集》,都是别集

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别集 (bié jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung