Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 到顶
Pinyin: dào dǐng
Meanings: Lên đến đỉnh, đạt đến mức cao nhất, To reach the top, to reach the peak, ①到了顶点,不能再发展。[例]要破除增产到顶的思想。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 至, 丁, 页
Chinese meaning: ①到了顶点,不能再发展。[例]要破除增产到顶的思想。
Grammar: Dùng để chỉ sự đạt đến cực điểm hoặc đỉnh cao của một tình huống.
Example: 成功需要努力,但也需要运气到顶。
Example pinyin: chéng gōng xū yào nǔ lì , dàn yě xū yào yùn qì dào dǐng 。
Tiếng Việt: Thành công cần có nỗ lực, nhưng cũng cần may mắn đến đỉnh điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên đến đỉnh, đạt đến mức cao nhất
Nghĩa phụ
English
To reach the top, to reach the peak
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到了顶点,不能再发展。要破除增产到顶的思想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!