Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 到案
Pinyin: dào àn
Meanings: Đưa ra xét xử, đưa ra ánh sáng, To be brought to trial, to be investigated, ①指与案件有关人员到执法机关参与和自己有关的案件的审理活动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 至, 安, 木
Chinese meaning: ①指与案件有关人员到执法机关参与和自己有关的案件的审理活动。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh pháp luật, nói về việc điều tra hoặc xét xử.
Example: 案件已经到案。
Example pinyin: àn jiàn yǐ jīng dào àn 。
Tiếng Việt: Vụ án đã được đưa ra xét xử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra xét xử, đưa ra ánh sáng
Nghĩa phụ
English
To be brought to trial, to be investigated
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指与案件有关人员到执法机关参与和自己有关的案件的审理活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!