Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15631 đến 15660 của 28922 tổng từ

毗邻
pí lín
Sát bên, kế cận
毗陵
pí líng
Tên cổ của một vùng đất ở Trung Quốc (na...
Biên giới, ranh giới. Ít dùng trong tiến...
毙伤
bì shāng
Bị giết chết hoặc bị thương nặng, thường...
毙命
bì mìng
Bị giết chết, mất mạng.
毙而后已
bì ér hòu yǐ
Không từ bỏ nhiệm vụ cho đến khi hy sinh...
chán
Con thỏ rừng, ít dùng trong tiếng Trung ...
毛举
máo jǔ
Liệt kê chi tiết từng vấn đề nhỏ nhặt, t...
毛布
máo bù
Vải thô, vải chưa xử lý kỹ
毛息
máo xī
Lãi suất thô (lãi trước khi trừ thuế, ph...
毛拉
máo lā
Mullah (học giả Hồi giáo)
毛料
máo liào
Vật liệu dạng thô, vật liệu chưa xử lý
毛样
máo yàng
Mẫu thô, mẫu thử chưa hoàn thiện
毛森骨立
máo sēn gǔ lì
Gầy trơ xương, hình dung sự gầy guộc
毛毛楞楞
máo mao lèng lèng
Hốt hoảng, bối rối, luống cuống
毛毛腾腾
máo mao téng téng
Hỗn loạn, nhốn nháo
毛毡
máo zhān
Vải nỉ, vải dạ
毛渠
máo qú
Kênh nhỏ, rãnh thoát nước
毛猪
máo zhū
Heo chưa cạo lông (heo sống)
毛生
máo shēng
Người họ Mao (tên riêng)
毛石
máo shí
Đá thô, đá chưa gia công
毛票
máo piào
Tiền xu, tiền lẻ (bằng giấy)
毛竹
máo zhú
Tre (loài tre lớn, mọc nhiều ở Trung Quố...
毛纺
máo fǎng
Ngành công nghiệp dệt len, sản xuất các ...
毛细现象
máo xì xiàn xiàng
Hiện tượng mao dẫn, sự di chuyển chất lỏ...
毛羽未丰
máo yǔ wèi fēng
Chưa đủ lông cánh, ám chỉ người trẻ tuổi...
毛躁
máo zào
Tính tình nóng nảy, không kiên nhẫn, dễ ...
毛边
máo biān
Cạnh có lông hoặc xơ, thường chỉ những v...
毛遂堕井
Máo Suí duò jǐng
Chỉ việc tự đưa mình vào tình huống nguy...
毛遂自荐
Máo Suí zì jiàn
Chỉ việc tự tiến cử mình cho một vị trí ...

Hiển thị 15631 đến 15660 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...