Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15631 đến 15660 của 28899 tổng từ

毛拉
máo lā
Mullah (học giả Hồi giáo)
毛料
máo liào
Vật liệu dạng thô, vật liệu chưa xử lý
毛样
máo yàng
Mẫu thô, mẫu thử chưa hoàn thiện
毛森骨立
máo sēn gǔ lì
Gầy trơ xương, hình dung sự gầy guộc
毛毛楞楞
máo mao lèng lèng
Hốt hoảng, bối rối, luống cuống
毛毛腾腾
máo mao téng téng
Hỗn loạn, nhốn nháo
毛毡
máo zhān
Vải nỉ, vải dạ
毛渠
máo qú
Kênh nhỏ, rãnh thoát nước
毛猪
máo zhū
Heo chưa cạo lông (heo sống)
毛生
máo shēng
Người họ Mao (tên riêng)
毛石
máo shí
Đá thô, đá chưa gia công
毛票
máo piào
Tiền xu, tiền lẻ (bằng giấy)
毛竹
máo zhú
Tre (loài tre lớn, mọc nhiều ở Trung Quố...
毛纺
máo fǎng
Ngành công nghiệp dệt len, sản xuất các ...
毛细现象
máo xì xiàn xiàng
Hiện tượng mao dẫn, sự di chuyển chất lỏ...
毛羽未丰
máo yǔ wèi fēng
Chưa đủ lông cánh, ám chỉ người trẻ tuổi...
毛躁
máo zào
Tính tình nóng nảy, không kiên nhẫn, dễ ...
毛边
máo biān
Cạnh có lông hoặc xơ, thường chỉ những v...
毛遂堕井
Máo Suí duò jǐng
Chỉ việc tự đưa mình vào tình huống nguy...
毛遂自荐
Máo Suí zì jiàn
Chỉ việc tự tiến cử mình cho một vị trí ...
毛骨悚然
máo gǔ sǒng rán
Rùng mình, sởn gai ốc (thường dùng để mi...
毛骨竦然
máo gǔ sǒng rán
Gây cảm giác sợ hãi, lạnh sống lưng.
毛骨耸然
máo gǔ sǒng rán
Ý nghĩa tương tự như 毛骨竦然, gây cảm giác ...
毫不讳言
háo bù huì yán
Không hề giấu diếm, nói thẳng ra mà khôn...
毫克
háo kè
Miligam (đơn vị đo lường khối lượng, bằn...
毫分缕析
háo fēn lǚ xī
Phân tích tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhặt n...
毫厘不爽
háo lí bù shuǎng
Hoàn toàn chính xác, không có sai sót dù...
毫厘丝忽
háo lí sī hū
Mô tả sự tỉ mỉ, chính xác đến từng chi t...
毫厘千里
háo lí qiān lǐ
Một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hậu quả l...
毫发不爽
háo fà bù shuǎng
Không có gì sai sót dù là nhỏ nhất

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...