Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毙而后已

Pinyin: bì ér hòu yǐ

Meanings: Không từ bỏ nhiệm vụ cho đến khi hy sinh tính mạng, làm việc đến cùng dù phải trả giá bằng cả mạng sống., To not give up until death, to persist in one’s task even at the cost of one’s life., 指努力工作或为某一目的奋斗终生,至死才罢休。[出处]西汉·戴圣《礼记·表记》“乡道而行,中道而废,忘身之老也,不知年数之不足也,俯焉日有孳孳,毙而后已。”[例]公尔忘私,~,是岂寻常所可及哉!——明·田汝成《阿寄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 死, 比, 一, 口, 已

Chinese meaning: 指努力工作或为某一目的奋斗终生,至死才罢休。[出处]西汉·戴圣《礼记·表记》“乡道而行,中道而废,忘身之老也,不知年数之不足也,俯焉日有孳孳,毙而后已。”[例]公尔忘私,~,是岂寻常所可及哉!——明·田汝成《阿寄传》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tinh thần cống hiến hết mình, thường được dùng trong những câu chuyện mang tính anh hùng.

Example: 为了完成任务,他决定毙而后已。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā jué dìng bì ér hòu yǐ 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh quyết định làm đến cùng dù có phải hy sinh tính mạng.

毙而后已
bì ér hòu yǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không từ bỏ nhiệm vụ cho đến khi hy sinh tính mạng, làm việc đến cùng dù phải trả giá bằng cả mạng sống.

To not give up until death, to persist in one’s task even at the cost of one’s life.

指努力工作或为某一目的奋斗终生,至死才罢休。[出处]西汉·戴圣《礼记·表记》“乡道而行,中道而废,忘身之老也,不知年数之不足也,俯焉日有孳孳,毙而后已。”[例]公尔忘私,~,是岂寻常所可及哉!——明·田汝成《阿寄传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毙而后已 (bì ér hòu yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung