Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛细现象
Pinyin: máo xì xiàn xiàng
Meanings: Hiện tượng mao dẫn, sự di chuyển chất lỏng qua những khe nhỏ nhờ lực căng bề mặt., Capillary action, the movement of liquid through small spaces due to surface tension., ①与固体接触的液体表面升高或降低的作用,它决定于液体分子相互间和液体分子对固体分子的相对吸引力,这种作用在插入液体的毛细管中尤其容易观察到,它决定了管内外液面的高度差。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 丿, 乚, 二, 田, 纟, 王, 见, 𠂊
Chinese meaning: ①与固体接触的液体表面升高或降低的作用,它决定于液体分子相互间和液体分子对固体分子的相对吸引力,这种作用在插入液体的毛细管中尤其容易观察到,它决定了管内外液面的高度差。
Grammar: Danh từ chuyên ngành khoa học, không thay đổi hình thái.
Example: 水的上升是由于毛细现象。
Example pinyin: shuǐ de shàng shēng shì yóu yú máo xì xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Nước dâng lên là do hiện tượng mao dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng mao dẫn, sự di chuyển chất lỏng qua những khe nhỏ nhờ lực căng bề mặt.
Nghĩa phụ
English
Capillary action, the movement of liquid through small spaces due to surface tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与固体接触的液体表面升高或降低的作用,它决定于液体分子相互间和液体分子对固体分子的相对吸引力,这种作用在插入液体的毛细管中尤其容易观察到,它决定了管内外液面的高度差
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế