Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Biên giới, ranh giới. Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại., Border or boundary. Rarely used in modern Chinese., ①同“毗”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“毗”。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các từ ngữ liên quan đến địa lý hoặc lịch sử cổ.

Example: 两国交界的毘地非常重要。

Example pinyin: liǎng guó jiāo jiè de pí dì fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Vùng biên giới giữa hai nước rất quan trọng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên giới, ranh giới. Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Border or boundary. Rarely used in modern Chinese.

同“毗”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毘 (pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung