Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛纺

Pinyin: máo fǎng

Meanings: Ngành công nghiệp dệt len, sản xuất các sản phẩm từ lông động vật., Woolen textile industry, producing products from animal hair., ①用羊毛、兔毛等动物纤维为原料纺纱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 乚, 二, 方, 纟

Chinese meaning: ①用羊毛、兔毛等动物纤维为原料纺纱。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ một lĩnh vực công nghiệp cụ thể.

Example: 这个城市以毛纺闻名。

Example pinyin: zhè ge chéng shì yǐ máo fǎng wén míng 。

Tiếng Việt: Thành phố này nổi tiếng về ngành dệt len.

毛纺
máo fǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngành công nghiệp dệt len, sản xuất các sản phẩm từ lông động vật.

Woolen textile industry, producing products from animal hair.

用羊毛、兔毛等动物纤维为原料纺纱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛纺 (máo fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung