Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛料
Pinyin: máo liào
Meanings: Vật liệu dạng thô, vật liệu chưa xử lý, Raw material, unprocessed material, ①锯后未经加工的木料。[例]用兽毛或人造毛等纺织成的衣料。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 乚, 二, 斗, 米
Chinese meaning: ①锯后未经加工的木料。[例]用兽毛或人造毛等纺织成的衣料。
Grammar: Dùng để chỉ các loại nguyên liệu còn ở dạng thô sơ.
Example: 这批毛料需要进一步加工。
Example pinyin: zhè pī máo liào xū yào jìn yí bù jiā gōng 。
Tiếng Việt: Lô nguyên liệu thô này cần được gia công thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật liệu dạng thô, vật liệu chưa xử lý
Nghĩa phụ
English
Raw material, unprocessed material
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锯后未经加工的木料。用兽毛或人造毛等纺织成的衣料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!