Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23101 đến 23130 của 28899 tổng từ

褒衣博带
bāo yī bó dài
Áo rộng thắt lưng lớn, chỉ phong thái un...
褒衣危冠
bāo yī wēi guān
Áo rộng mũ cao, ám chỉ dáng vẻ trang trọ...
褒贬与夺
bāo biǎn yǔ duó
Khen chê và quyết định trao tặng hoặc tư...
bǎo
Khăn quấn trẻ sơ sinh, tả lót
Phúc, may mắn (cách viết khác của 福)
Tên một loại áo cổ (ít dùng trong tiếng ...
tuàn
Tên một loại áo lễ phục thời xưa
yàn
Một loại áo ngắn tay (ít dùng trong tiến...
huī
Một loại trang phục nghi lễ cổ xưa dùng ...
zhǔ
Tên một họ; túi đựng sách.
褚小怀大
zhǔ xiǎo huái dà
Túi nhỏ chứa đồ lớn, ví von người có tài...
Áo khoác ngắn (cách nói cổ, nay ít dùng)...
yùn
Một loại vải mềm mịn (thuật ngữ cổ).
Chiếu hoặc đệm ngồi nằm (thường dùng khi...
jiǒng
Một loại áo ngoài nhẹ nhàng (xưa kia).
tuì
Cởi ra, lột ra (quần áo, vỏ ngoài...)
chǐ
Cởi bỏ, lột ra (thường chỉ hành động cưỡ...
jiè
Tã lót (thuật ngữ cổ).
lán
Áo rách, tả tơi (mô tả trạng thái hỏng h...
褴褛
lán lǚ
Rách rưới, tả tơi.
Váy cưới thời xưa (ít dùng).
zhě
Nếp gấp, nếp nhăn trên vải hoặc giấy
zhěn
Gối nhỏ hoặc tấm chăn dùng để kê đầu (th...
ǎo
Áo bông, áo len dày để giữ ấm vào mùa đô...
jīn
Vạt áo, phần trước của áo
襟怀
jīn huái
Tâm hồn, lòng dạ, cách nghĩ của một ngườ...
襟怀坦白
jīn huái tǎn bái
Ngay thẳng, thành thật và cởi mở trong s...
襟怀洒落
jīn huái sǎ luò
Tâm hồn tự do, phóng khoáng và vô tư
襟怀磊落
jīn huái lěi luò
Tâm hồn cao thượng và chính trực
襟抱
jīn bào
Lòng dạ, hoài bão hoặc chí hướng của một...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...