Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褒扬
Pinyin: bāo yáng
Meanings: Tuyên dương, tán dương, To eulogize, to praise highly, ①赞美表扬。*②满意地讲起。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亠, 保, 𧘇, 扌
Chinese meaning: ①赞美表扬。*②满意地讲起。
Grammar: Thường dùng trong trường hợp muốn công khai ca ngợi một cá nhân hoặc tập thể.
Example: 媒体对他的贡献进行了褒扬。
Example pinyin: méi tǐ duì tā de gòng xiàn jìn xíng le bāo yáng 。
Tiếng Việt: Truyền thông đã ca ngợi đóng góp của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyên dương, tán dương
Nghĩa phụ
English
To eulogize, to praise highly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞美表扬
满意地讲起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!