Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裳
Pinyin: cháng
Meanings: Váy dài, thường xuất hiện trong văn học cổ., Long skirt, often found in classical literature., ①用于“衣裳”。*②另见cháng。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 衣
Chinese meaning: ①用于“衣裳”。*②另见cháng。
Hán Việt reading: thường
Grammar: Thuật ngữ thường chỉ xuất hiện trong thơ ca và văn học cổ đại.
Example: 古代女子多穿裳。
Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ duō chuān shang 。
Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa thường mặc váy dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Váy dài, thường xuất hiện trong văn học cổ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thường
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Long skirt, often found in classical literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于“衣裳”
另见cháng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!